Tiểu sử Diễn giả
TS. Lim Kok Yoong là nghệ sĩ – nhà nghiên cứu và Phó Giáo sư, hiện giữ chức Phó Trưởng khoa phụ trách Nghiên cứu & Đổi mới Sáng tạo tại Trường Truyền thông & Thiết kế, Đại học RMIT Việt Nam. Công việc của ông nằm tại giao điểm giữa nghệ thuật truyền thông, đổi mới sáng tạo và thực hành học thuật xuyên quốc gia ở Đông Nam Á. Ông nghiên cứu cách truyền thông số định hình nhận thức, ký ức và đời sống đương đại thông qua các dự án như Digital Thrownness, Operasi Cassava và Circuitry & Sensibility. Các tác phẩm nghệ thuật số của ông—bao gồm trình chiếu ánh sáng, tác phẩm tạo sinh và các sắp đặt tương tác—đã được trưng bày tại nhiều quốc gia và nằm trong bộ sưu tập của Bảo tàng Nghệ thuật Quốc gia Malaysia. Xem thêm tại limkokyoong.com.
Diễn văn Chính
Lưu trữ Phi thể chế và Khảo cổ học về Ký ức Xã hội trong Không gian Số.
Trong thời đại chủ nghĩa thực dân dữ liệu, ký ức đang bị thu thập, phân loại và quản lý bởi các thiết chế lưu trữ, những nơi quyết định điều gì đáng được nhớ. Nhưng điều gì sẽ xảy ra khi việc lưu trữ trở nên phi thể chế—khi nó trở thành hoạt động cộng đồng, bắt nguồn từ trải nghiệm sống, các trao đổi phi chính thức và những thực hành số mang tính tự phát ở cấp cơ sở? Bài diễn văn này khám phá hành động lưu trữ mang tính cộng đồng và quá trình nuôi dưỡng ký ức bên ngoài các thiết chế chính thống.
Tiểu sử Diễn giả
TS. Emma Duester là Phó Giáo sư tại ICCI và từng là giảng viên tại Đại học RMIT Việt Nam (2019–2022). Bà là chủ nhiệm dự án Digitization of Art and Culture in Vietnam (2020–2023) và đóng góp cho sáng kiến Investing in Women của DFAT tại khu vực Đông Nam Á. Bà đã hợp tác với các cơ quan chính phủ và truyền thông quốc gia trong các hoạt động phát triển văn hóa tại Việt Nam. Emma là tác giả của The Politics of Migration and Mobility in the Art World (2021) và Digitization and Culture in Vietnam (2023). Bà có bằng Tiến sĩ Truyền thông và Truyền thông đại chúng tại Goldsmiths, University of London, và chuyên về văn hóa số, số hóa di sản văn hóa, môi trường bảo tàng và truyền thông xuyên quốc gia.
Bài trình bày 1
Đạo đức và Ứng dụng A.I. trong Số hóa Di sản Văn hóa
Bài nói của TS. Emma Duester khám phá cách trí tuệ nhân tạo đang định hình phương thức mà các bảo tàng và cơ quan lưu trữ bảo tồn và quản lý tư liệu văn hóa. Bà nêu bật những vấn đề đạo đức quan trọng—bao gồm quyền sở hữu dữ liệu, tính minh bạch, tác quyền và sự nhạy cảm văn hóa—đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của thực hành có trách nhiệm và hướng đến cộng đồng.
Bài nói kêu gọi người tham dự suy ngẫm về cách A.I. có thể được sử dụng một cách đạo đức nhằm hỗ trợ các phương pháp bao trùm, bền vững và tôn trọng văn hóa trong lĩnh vực Di sản Văn hóa Số.
Tiểu sử Diễn giả
Qian Zhang là Giám tuyển tại Phòng Quản lý Sưu tập của Bảo tàng Tây An. Xuất phát từ nền tảng học thuật tại Đại học Leicester, nơi cô hoàn thành hai bằng Thạc sĩ về Nghiên cứu Bảo tàng và Thực hành Gắn kết Cộng đồng trong Bảo tàng và Phòng trưng bày, cô sở hữu hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong chính sách văn hóa và quản lý bảo tàng. Trong thời gian này, cô đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các chính sách địa phương thúc đẩy sự phát triển của cả bảo tàng công lập và tư nhân tại Tây An. Công việc của cô tập trung vào quản lý và số hóa sưu tập, đặc biệt là thư pháp và hội họa Trung Quốc. Cô quan tâm đến cách các hiện vật vật lý liên kết với dữ liệu số của chúng, và cách mối liên kết này có thể đóng góp vào việc xây dựng các hệ thống thông tin giúp cải thiện quy trình nội bộ và nâng cao trải nghiệm của khách tham quan.
Bài trình bày 4
Quản lý và Nghiên cứu Hiện vật Văn hóa cho Thực hành Lưu trữ Số.
Bài nói này xem xét một khía cạnh trọng yếu trong thực hành bảo tàng: mối quan hệ giữa kiểm kê sưu tập truyền thống và bối cảnh số hóa đang không ngừng phát triển. Dựa trên kinh nghiệm thực tiễn trong việc kiểm kê và ghi tư liệu các sưu tập thư pháp và hội họa, bài trình bày phân tích cách quá trình xác minh, đối chiếu và hiệu chỉnh hồ sơ sưu tập cho thấy vai trò không thể thay thế của thông tin chính xác và đáng tin cậy—yếu tố nền tảng cho mọi dự án số hóa hiệu quả.
Từ góc nhìn thực hành này, bài nói sẽ làm nổi bật các ứng dụng quan trọng và chính sách văn hóa định hình quá trình số hóa trong các bảo tàng Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý sưu tập. Những góc nhìn này cho thấy cách các công việc thường nhật như kiểm kê phản ánh hiện trạng của hệ thống thông tin bảo tàng, đồng thời gợi mở hướng phát triển số trong tương lai.
Tiểu sử Diễn giả
Ondris Pui là giảng viên tại Đại học RMIT và chuyên gia công nghệ di sản văn hóa, tận tâm hỗ trợ các cơ quan lưu trữ, thư viện, bảo tàng và nhà trưng bày (GLAM) trong việc áp dụng các phương pháp bảo tồn số bền vững. Anh hợp tác chặt chẽ với các tổ chức GLAM thông qua việc tổ chức các hội thảo miễn phí, thực hiện các buổi nói chuyện chuyên môn và hướng dẫn thực hành về quét, bảo tồn và chuyển đổi hiện vật vật lý thành mô hình 3D.
Tại Biennale Kiến trúc Venice 2025, Ondris là thành viên chủ chốt phụ trách việc quét và số hóa tác phẩm The Reincarnated Grid. Cùng năm đó, anh cũng xuất bản triển lãm 3D trực tuyến cho Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam mang tên Một thời và mãi mãi – Once and Forever
Hội thảo 1
Quét 3D Chi phí Thấp cho Bảo tồn Di sản Văn hóa.
Từ kinh nghiệm làm việc với các tổ chức GLAM, Ondris đã nhận diện nhiều rào cản lớn cản trở việc áp dụng các phương pháp bảo tồn số. Những rào cản này bao gồm hạn chế về kinh phí, thiếu công cụ phù hợp và đội ngũ nhân sự chưa có đủ chuyên môn kỹ thuật. Nhiều cán bộ trong lĩnh vực văn hóa chưa quen với công nghệ số, hoặc xem chúng là phức tạp và tốn kém.
Cách tiếp cận của anh tập trung trang bị cho nhân sự GLAM những kỹ năng thực hành, bền vững thông qua việc sử dụng các thiết bị phổ biến, chi phí thấp kết hợp với phần mềm mã nguồn mở hoặc miễn phí. Bằng cách đơn giản hóa các khái niệm kỹ thuật và lồng ghép yếu tố kể chuyện trong môi trường ảo, anh giúp quá trình số hóa trở nên dễ tiếp cận, hiệu quả và phù hợp với điều kiện thực tế của nhiều cơ sở văn hóa..
Tiểu sử Diễn giả
Michal Teague là Phó Quản lý Chương trình ngành Thiết kế và là một nhà thực hành xuyên quốc gia trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế và truyền thông tại Trung Đông và Việt Nam. Tốt nghiệp loại Xuất sắc chương trình Thạc sĩ Nghệ thuật Công cộng của RMIT Melbourne, cô đã tham gia triển lãm quốc tế và giám tuyển nhiều dự án cho các tổ chức như Đại học RMIT, CreativeMornings Hanoi, NYU Abu Dhabi, Sharjah Biennale và ADMAF. Trước đây, cô điều hành công ty thiết kế Teague Moore Design tại Sydney trong 13 năm. Nghiên cứu của cô tập trung vào thiết kế xã hội, hệ sinh thái văn hóa, không gian đô thị, lưu trữ số và kể chuyện. Cô cũng là đồng tác giả của cuốn sách sắp xuất bản Digital Museums in the Global South: A Case Study on Vietnam do Routledge phát hành.
Hội thảo 2
Tác động của Kể chuyện đối với Lưu trữ Số
Bài trình bày của Michal Teague khám phá cách nghệ thuật kể chuyện có thể biến lưu trữ số từ những bộ sưu tập tĩnh thành những trải nghiệm sống động và đầy ý nghĩa. Dựa trên kinh nghiệm phong phú trong nghệ thuật, thiết kế và không gian công cộng, cô phân tích cách các khung tự sự giúp khán giả kết nối cảm xúc với các tư liệu văn hóa đã được số hóa. Michal nhấn mạnh những phương pháp xây dựng câu chuyện trên nền tảng số—thông qua lộ trình giám tuyển, sắp xếp hình ảnh, và thiết kế tương tác—nhằm tăng cường sự tham gia và khả năng tiếp cận. Cô cũng thảo luận tầm quan trọng của ngữ cảnh, giọng kể và sự nhạy cảm văn hóa khi diễn giải tư liệu lưu trữ dưới dạng số. Phiên này cho thấy kể chuyện không chỉ giúp đào sâu sự thấu hiểu mà còn củng cố vai trò của lưu trữ số như một nguồn tài nguyên văn hóa sống động, truyền cảm hứng cho học tập, sáng tạo và gắn kết cộng đồng.
Tiểu sử Diễn giả
Darine Choueiri là một kiến trúc sư – nhà quy hoạch đô thị, với công việc tập trung khám phá cách những câu chuyện được “ghi khắc” trong không gian. Cô nghiên cứu mối liên hệ giữa việc đi bộ, thực hành bản đồ hóa và quá trình kiến tạo tự sự, qua đó làm nổi bật cách môi trường kiến trúc định hình đời sống hằng ngày. Các dự án nghiên cứu của cô sử dụng bản đồ để lưu giữ tri thức không gian—đặc biệt là những tri thức truyền miệng hoặc trải nghiệm sống thường bị bỏ qua trong các hình thức tư liệu hóa truyền thống. Dự án Schooling Under Siege ở Sarajevo của cô lập bản đồ các không gian học tập ứng biến trong thời chiến, qua đó hé lộ sự gắn kết sâu sắc của chúng với cấu trúc xã hội – không gian của thành phố. Dự án gần đây tại Madrid, Campos escolares / Cuerpos viajeros, lần theo hành trình của học sinh đầu thế kỷ 20 đến các trường hè ngoài trời, cho thấy cách tư liệu lưu trữ có thể kể lại những câu chuyện sau cả một thế kỷ. Xuyên suốt công việc của mình, Darine biến bản đồ thành cả nội dung lẫn phương tiện chứa đựng nội dung—kết nối lịch sử, không gian và trải nghiệm sống.
Bài trình bày 3
Bản đồ hóa như một Phương pháp Lưu trữ
Trong bài trình bày này, Darine Choueiri khám phá bản đồ hóa như một hình thức lưu trữ mạnh mẽ—một phương pháp giúp bảo tồn những câu chuyện được khắc sâu trong không gian và cho thấy đời sống hằng ngày được định hình bởi môi trường xây dựng như thế nào. Dựa trên các dự án nghiên cứu độc lập của mình, cô cho thấy bản đồ có thể vượt xa các hình thức mô tả du lịch, để ghi lại tri thức sống: lịch sử truyền miệng, thực hành phi chính thức và ký ức không gian của cư dân. Darine giới thiệu các ví dụ từ dự án Schooling Under Siege tại Sarajevo, trong đó cô lập bản đồ các không gian học tập ứng biến trong thời chiến, qua đó làm lộ rõ mối liên kết chặt chẽ giữa những địa điểm này và cấu trúc xã hội – không gian của thành phố. Cô cũng chia sẻ những góc nhìn từ dự án gần đây tại Madrid, Campos escolares / Cuerpos viajeros, truy dấu hành trình của học sinh đầu thế kỷ 20 và suy ngẫm về cách tư liệu lưu trữ có thể kể lại những câu chuyện vượt thời gian. Thông qua các dự án này, cô minh chứng rằng bản đồ có thể đóng vai trò vừa là nội dung, vừa là “vật chứa”—một công cụ diễn giải kết nối lịch sử, không gian và trải nghiệm sống của cộng đồng.
Tiểu sử Diễn giả
Nguyễn Thế Sơn là nghệ sĩ thị giác, giám tuyển độc lập và giảng viên tại Trường Nghệ thuật và Khoa học Liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội. Với hơn hai thập kỷ kinh nghiệm giảng dạy, anh hiện phụ trách Bộ môn Nhiếp ảnh Nghệ thuật và tham gia sâu rộng vào các dự án nghệ thuật đương đại, nghệ thuật công cộng và nghệ thuật hiện đại tại Hà Nội, bao gồm giám tuyển các sự kiện lớn như Hanoi Creative Design Festival và Hanoi Photo Biennale. Trong quá trình hướng dẫn các nghệ sĩ trẻ, Sơn nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực nghiên cứu vững chắc, khả năng chuyển hóa hiểu biết lịch sử và văn hóa vào thực hành sáng tạo, cùng nhu cầu tự học liên tục để bắt kịp các xu hướng và công nghệ mới. Anh cũng đề cao giá trị của kỹ năng quản lý dự án và giao tiếp hiệu quả trong việc hình thành, trình bày và phát triển bền vững tác phẩm sáng tạo. Khi thị trường nghệ thuật Việt Nam tiếp tục mở rộng, Sơn khuyến khích các thực hành viên trẻ xây dựng kỹ năng thực tiễn, tìm kiếm cơ hội thông qua thực tập và hợp tác, đồng thời duy trì sự kết nối với những diễn biến của nghệ thuật thị giác và nghệ thuật đương đại trong nước và quốc tế.
Bài trình bày 2
Thành phố, Ký ức và Mặt đứng Chuyển động: Bảo tồn Di sản Đô thị Hà Nội bằng Công nghệ Số thông qua Nhiếp ảnh và Nghệ thuật Công cộng.
Giữa bối cảnh các con phố, mặt tiền kiến trúc và những khu lao động của Hà Nội đang bị thay đổi hoặc xóa bỏ nhanh chóng, nhiếp ảnh và nghệ thuật công cộng trở thành những công cụ cấp thiết để lưu giữ ký ức đô thị. Dựa trên các dự án dài hạn như City and Memory, Nhà Mặt Phố, và các không gian nghệ thuật công cộng Phúc Tân – Phùng Hưng, Nguyễn Thế Sơn sẽ chia sẻ cách kho tư liệu ảnh, các phù điêu ảnh quy mô lớn và các sắp đặt cộng đồng vận hành như những “hồ sơ số sống động” của một thành phố đang trong quá trình chuyển mình.